Có 2 kết quả:

和蔼 hé ǎi ㄏㄜˊ ㄚㄧˇ和藹 hé ǎi ㄏㄜˊ ㄚㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thân ái, tử tế, tốt bụng

Từ điển Trung-Anh

(1) kindly
(2) nice
(3) amiable

Từ điển phổ thông

thân ái, tử tế, tốt bụng

Từ điển Trung-Anh

(1) kindly
(2) nice
(3) amiable